Chương trình IB
Các khóa học ưu tú để phát triển công dân toàn cầu
- Được đánh giá cao bởi các trường đại học quốc tế
- Khoa học và Nghệ thuật
- Phát triển khả năng toàn diện
Về chương trình IB
Về chương trình IB
Khóa học IB (Chương trình Tú tài Quốc tế, IBDP) là một bằng cấp trung học quốc tế, khóa học dành cho học sinh từ 16 - 18 tuổi. Toàn khóa học kéo dài trong hai năm, tập trung vào việc rèn luyện khả năng lĩnh hội và khả năng tư duy logic của học sinh, giúp học sinh thích ứng với phương thức học đại học.
Đặc trưng khóa học
Được công nhận toàn cầu
Với kết quả khóa học IB, bạn không chỉ có thể nộp đơn vào các trường đại học của Anh mà còn có thể đăng ký vào hàng nghìn trường đại học tại hơn 100 quốc gia trên thế giới như Hoa Kỳ, Úc và Canada.
Dành cho học sinh ưu tú
Khóa học IB rất khó, đặc biệt yêu cầu cao về trình độ tiếng Anh nên phù hợp với những học sinh đạt điểm xuất sắc, có ý thức cao, chăm chỉ, không ngại thử thách và biết sắp xếp thời gian hợp lý.
Trình độ quốc tế chất lượng cao
Bởi vì chương trình IB được thiết kế cho học sinh trung học cơ sở xuất sắc trên toàn thế giới, nó có một giáo trình và tài liệu giảng dạy thống nhất, các chủ đề thống nhất, các tiêu chuẩn cho điểm và tính điểm thống nhất và công bằng với học sinh từ khắp nơi trên thế giới.
Yêu cầu cao về học thuật và thực hành
IB yêu cầu học sinh chọn ít nhất sáu khóa học + Lý thuyết về Kiến thức, và ít nhất ba trong số sáu khóa học này là nâng cao. Ngoài các yêu cầu học tập kiến thức, học sinh chọn học IB phải hoàn thành 150 giờ hoạt động thực hành (Giờ CAS) trong hai năm.
Giới thiệu môn học
- Sinh học (IB) Sinh học (IB)
- Quản trị kinh doanh (IB) Quản trị kinh doanh (IB)
- Hóa học (IB) Hóa học (IB)
- Tiếng Trung (IB) Tiếng Trung (IB)
- Chính trị toàn cầu (IB) Chính trị toàn cầu (IB)
- Máy tính (IB) Máy tính (IB)
- Kinh tế học (IB) Kinh tế học (IB)
- Ngôn ngữ Anh (IB) Ngôn ngữ Anh (IB)
- Văn học Anh (IB) Văn học Anh (IB)
- Film (IB) Film (IB)
- Tiếng Pháp (IB) Tiếng Pháp (IB)
- Tiếng Đức (IB) Tiếng Đức (IB)
- Lịch sử (IB) Lịch sử (IB)
- Toán học (IB) Toán học (IB)
- Vật lý (IB) Vật lý (IB)
- Theory of Knowledge TOK Theory of Knowledge TOK
- Tiếng Tây Ban Nha (IB) Tiếng Tây Ban Nha (IB)
Yêu cầu điểm IB của các trường nổi tiếng thế giới
| Trường | Điểm |
|---|---|
| Đại học Cambridge | 40 |
| Đại học Oxford | 38 |
| Đại học London | 39 |
| LSE | 38 |
| Đại học Bristol | 38 |
| Đại học Manchester | 37 |
| Trường | Điểm |
|---|---|
| Đại học Harvard | 43 |
| Đại học Yale | 43 |
| Đại học Duke | 43 |
| Đại học Brown | 43 |
| Học viện Công nghệ California | 43 |
| Đại học Pennsylvania | 38 |
| Trường | Điểm |
|---|---|
| Đại học Virginia | 43 |
| Đại học Carnegie Mellon | 39 |
| Đại học Washington | 37 |
| Đại học Michigan | 37 |
| Đại học Georgia | 37 |
| Đại học Boston | 32 |
| Trường | Điểm |
|---|---|
| Đại học McGill | 41 |
| Đại học Toronto | 41 |
| British Columbia | 36 |
| Đại học Alberta | 35 |
| Đại học Ottawa | 33 |
| Đại học Calgary | 30 |
Hệ thống tính điểm độc lập
IB có hệ thống tính điểm riêng, 45 là điểm cao nhất và nếu bạn đạt khoảng 36 đến 38, bạn đủ điều kiện đăng ký vào Cambridge (thường là 40-41). Học sinh đăng ký vào các trường đại học Ivy League thường đạt điểm 40 trở lên và Oxford yêu cầu điểm 42+.
Đội ngũ giảng viên
Yang L.